Khu công nghiệp Yên Phong 2, 2C – Bắc Ninh
Chủ đầu tư 1: Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH)
Chủ đầu tư 2: Tổng Công ty phát triển đô thị Kinh Bắc - CTCP.
- Địa chỉ: Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
- Tổng diện tích: 1000ha
Khu công nghiệp và đô thị Yên Phong 2 được thành lập theo quyết định số 856 /TTg-CN của Thủ tướng Chính Phủ ngày 28/06/2007 có tổng diện tích quy hoạch là 1.200 ha, trong đó diện tích phần KCN - cho sản xuất là 1.000 ha, diện tích phần đô thị là 200 ha.
Hạng mục
|
Chi tiết
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Chủ đầu tư 1: Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh (VSIP BACNINH)
Chủ đầu tư 2: Tổng Công ty phát triển đô thị Kinh Bắc - CTCP.
|
Địa điểm
|
Yên Phong, bắc Ninh
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
1.000ha
|
Diện tích đất xưởng
|
|
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15%
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Ngành nghề chính
|
Electronic, Machine
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 38km
|
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 15km
|
Xe lửa
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 145km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV
|
Công suất nguồn
|
40MVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN-VN: 40m3/ha/day
|
Công suất cao nhất
|
6000m3/day
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/day
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
105 USD
|
Thời hạn thuê
|
2057
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
0.05
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha
|
Xưởng
|
3-4 USD
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A
|
LIÊN HỆ:
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|