Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp chế biến nông lâm sản; Công nghiệp dệt may; Công nghiệp vật liệu Xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; Công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Đà Nẵng: 70km
|
Hàng không
|
Sân bay Chu Lai: 35km, Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 70km
|
Xe lửa
|
Ga Tam Kỳ: 6km
|
Cảng biển
|
Cảng Trường Hải: 25 km, cảng Kỳ Hà: 35km, cảng Dung Quốc: 60km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng :70 km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV
|
Công suất nguồn
|
40MVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN VN: 40m3/ day
|
Công suất cao nhất
|
5.000m3/ngày đêm
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.500m3/ngày đêm
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
40-60USD
|
Thời hạn thuê
|
2049
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
0.05
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha
|
Xưởng
|
3 USD
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A
|
LIÊN HỆ:
|
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ:
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|