Khu công nghiệp Tiên Sơn- Bắc Ninh
Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Viglacera - CTCP
Địa chỉ: Thị xã từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tổng diện tích: 449ha
Tổng quan về khu công nghiệp Tiên Sơn-Bắc Ninh
Khu công nghiệp Tiên Sơn - Bắc Ninh là khu công nghiệp có quy mô lớn với diện tích lấp đầy là 100%. Đây là khu công nghiệp được thành lập theo Quyết định số 1129/ QĐ- TTg ngày 18- 12-1998 của Thủ tướng chính phủ có diện tích là 449ha của cả 2 giai đoạn , trong đó có 30 ha là đất đô thị và tổng vốn đầu tư đăng ký lên tới 834, 3 tỷ đồng.Ngành nghề mà KCN Tiên Sơn kêu gọi đầu tư như : Điện tử, Cơ khí, Chế tạo máy, gạch, gốm sứ.
Thời gian dự án được phân làm hai giai đoạn :
- Giai đoạn 1: 1999-2049
- Giai đoạn 2: 2006-2056
Hạng mục
|
Chi tiết
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Viglacera -CTCP
|
Địa điểm
|
Thị xã từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
449ha
|
Diện tích đất xưởng
|
|
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15%
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Thời gian vận hành
|
1999
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
126: Canon (Nhật Bản), Tập đoàn ABB (Thụy Sĩ), Tập đoàn THK (Nhật Bản)...; và các doanh nghiệp trong nước như: Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Công ty Bia Việt Hà, Công ty Cổ phần Sữa Vinamilk…
|
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 15km Cách Samsung Bắc Ninh: 15km
|
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 35km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km
|
Xe lửa
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 120km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đất cát, K = 0,9
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 37m, Number of lane: 2 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 28m, Number of lane: 2 lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV
|
Công suất nguồn
|
2x40MVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
Công suất cao nhất
|
7.000m3/day
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.500m3/day
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100USD
|
Thời hạn thuê
|
2056
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
0.05
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha
|
Xưởng
|
3-4 USD
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A
|
LIÊN HỆ:
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|