Khu Công nghiệp Sông Công 2
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ
To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:20kn
Hàng không
To Noi Bai International airport: 32km;
Xe lửa
yes (500m)
Cảng biển
Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu
Đường chính
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện
Điện áp
Power line: 22/110KV
Công suất nguồn
130MVA
Nước sạch
Công suất
7.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
10000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải
2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông
ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất
Giá thuê đất
35-40 USD
Thời hạn thuê
50 years
Loại/Hạng
Level A
Phương thức thanh toán
12 months
Đặt cọc
10%
Diện tích tối thiểu
1ha
Xưởng
$3
Phí quản lý
0.4 USD/m2
yearly
Giá điện
Giờ cao điểm
0.1 USD
Bình thường
0.05 USD
Giờ thấp điểm
0.03 USD
Monthly
Nhà cung cấp
EVN
Giá nước sạch
Giá nước
0.4 USD/m3
Nhà cung cấp nước
Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải
Giá thành
0.28 USD/m3
Chất lượng nước trước khi xử lý
Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
LIÊN HỆ:
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
Tuyến đường sắt kết nối đường sắt tốc độ cao với TP. Cần Thơ, trong quy hoạch mạng lưới đường sắt thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050