LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
|
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
|
Xe lửa
|
Cách ga đường sắt 2 km
|
Cảng biển
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV
|
Công suất nguồn
|
126 MVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10000m3/ngày đêm
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100-110 USD
|
Thời hạn thuê
|
2059
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
0.05
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha
|
Xưởng
|
4 USD
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A
|
Ngành nghề
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
|
LIÊN HỆ:
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|