Khu công nghiệp Quế Võ 3
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
- Vị trí: xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
- Dự án Khu công nghiệp 530ha trong đó:
+ Giai đoạn 1 là 303,8 ha.
+ Giai đoạn 2 là 217,9 ha.
Dự án Khu công nghiệp - đô thị Quế Võ III được Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh phê duyệt tại Văn bản số 311/UBND-CN ngày 11/3/2008, quyết định giao cho Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam làm chủ đầu tư tuy nhiên năm 2016, Thủ tướng Chính phủ đã đồng ý chủ trương điều chỉnh chủ đầu tư Dự án sang Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP.
Khu công nghiệp Quế Võ 3 với tổng điện tích 598 ha (trong đó diện tích dành cho khu công nghiệp là 530 ha, cho khu đô thị là 68 ha);



Hạng mục
|
Chi tiết
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
Tập đoàn Đầu tư Phát triển Việt Nam (VID Group)
|
Địa điểm
|
xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
598 ha
|
Diện tích đất xưởng
|
530
|
Diện tích còn trống
|
20
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15%
|
Thời gian vận hành
|
Bắt đầu từ năm 2012 đến tháng 3 năm 2059.
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Skytec vina, DNR Vina, Goertek, TNG holdings
|
Ngành nghề chính
|
Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 35km Cách Samsung Bắc Ninh: 25km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
|
Hàng không
|
To Noi Bai International airport:35km;
|
Xe lửa
|
Yes
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 100km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 27,25-58,5m, Number of lane: 4-6 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 11,25-15m, Number of lane: 2 lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/220KV Tiên Sơn
|
Công suất nguồn
|
63MW
|
Nước sạch
|
Công suất
|
16.000m3/ngày
|
Công suất cao nhất
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
12.000m3/ngày
|
Internet và viễn thông
|
MDF, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90-95 USD
|
Thời hạn thuê
|
3/2059
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần
|
Đặt cọc
|
5%
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha
|
Xưởng
|
$4
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
|
LIÊN HỆ
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|