LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm sát tuyết cao tốc Hà Nội - Lào Cai, trung tâm Thủ đô Hà Nội: 35km
|
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 9 km
|
Xe lửa
|
Ga đường sắt: 3km
|
Cảng biển
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 151km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV
|
Công suất nguồn
|
80 MVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10000m3/ngày đêm
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
120-130USD
|
Thời hạn thuê
|
2003-2053
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
0.05
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha
|
Xưởng
|
4 USD
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A
|
Ngành nghề
|
Công nghiệp điện tử; cơ khí chính xác; phụ tùng thay thế; công nghiệp sản xuất ô tô, xe máy; công nghiệp kỹ thuật cao
|
Liên hệ
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|