Ngành nghề chính
|
Chế biến thức ăn gia súc; Chế biến thủy, hải sản xuất khẩu; Sản xuất bao bì PP; Chế biến nông sản; Dịch vụ kho lạnh; Sản xuất kinh doanh, gia công hàng may mặc; Sản xuất bánh tráng; các loại nước giải khát; Sản xuất bê tông thương phẩm;
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Ho Chi Minh city: 72km
|
Hàng không
|
To Tan San Nhat Airport:86km
|
Xe lửa
|
yes
|
Cảng biển
|
to Saigon Sea Port 80km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV
|
Công suất nguồn
|
40MVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/days
|
Công suất cao nhất
|
40.000m3/day
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
QCVN
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100-120USD/m2
|
Thời hạn thuê
|
50 years
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
0.1
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha
|
Xưởng
|
3-4usd/m2/month
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
yearly
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
|
LIÊN HỆ:
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|