1
|
Tên KKT, KCN, KCNC
|
KHU CÔNG NGHIỆP LÊ MINH XUÂN 1
|
2
|
Địa điểm
|
Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh (cách trung tâm thành phố 18 km)
|
3
|
Bản đồ
|
|
4
|
Quy mô, diện tích đất
|
4.1
|
Diện tích quy hoạch
|
100 ha
|
4.2
|
Diện tích đất thực tế
|
|
+ Đã cho thuê
|
100%
|
|
+ Chưa cho thuê
|
|
4.3
|
Số lượng doanh nghiệp, dự án đang hoạt động
|
|
+ Doanh nghiệp trong nước
|
|
|
+ Doanh nghiệp FDI
|
|
|
+ Ngành nghề, lĩnh vực hoạt động chính
|
|
5
|
Lợi thế về vị trí
|
5.1
|
Kết nối giao thông
|
- Tiếp giáp với đường Vành đai 3
- Cách Quốc lộ 1A: 6km
- Cách Tỉnh lộ 10: 3km
- Cách Đại lộ Võ Văn Kiệt: chỉ 8km
- Cách cao tốc Tp. HCM - Trung Lương: 11km
- Cách trung tâm Tp. HCM: 15km
- Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 18km
|
5.2
|
Cơ sở hạ tầng
|
Đường giao thông nội bộ hoàn chỉnh
|
5.3
|
Khác
|
|
6
|
Thời gian hoạt động
|
1997-2047
|
7
|
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật
|
7.1
|
Hệ thống cấp điện
|
Trạm biến áp Phú Lâm 500 kV
|
7.2
|
Hệ thống cấp, thoát nước
|
Hệ thống cấp nước của thành phố với dung lượng và Hệ thống nước ngầm của KCN
|
7.3
|
Hệ thống xử lý nước thải, chất thải
|
Nhà máy xử lý nước thải với công suất thiết kế 4.000 m3/ngày đêm
|
7.4
|
Hệ thống viễn thông, internet
|
Trong nước và quốc tế
|
7.5
|
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy
|
|
7.6
|
Tình hình đầu tư, hoàn thiện về hạ tầng
|
|
8
|
Nguồn nhân lực
|
8.1
|
Lao động tại địa bàn
|
|
8.2
|
Lao động các vùng lân cận
|
|
8.3
|
Ngành nghề đào tạo chính
|
|
9
|
Hạ tầng xã hội
|
|
10
|
Dịch vụ hỗ trợ
|
|
11
|
Lĩnh vực thu hút đầu tư
|
11.1
|
Lĩnh vực ưu tiên
|
- Công nghiệp may mặc, giày da
- Công nghiệp chế biến, cán kéo, đúc kim loại màu
- Công nghiệp nhựa, chất dẻo
- Công nghiệp chế biến cao su
- Công nghiệp dệt, nhuộm, thuộc da, xi mạ
- Công nghiệp chế biến thực phẩm
- Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện gia dụng
- Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất
- Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh
|
11.2
|
Lĩnh vực khác
|
|
12
|
Thuê đất, nhà xưởng và phí sử dụng hạ tầng
|
12.1
|
Giá thuê đất
|
|
12.2
|
Giá thuê nhà xưởng
|
|
12.3
|
Phí sử dụng hạ tầng
|
|
12.4
|
Phương thức thanh toán
|
|
13
|
Giá xây dựng
|
13.1
|
Văn phòng
|
|
13.2
|
Nhà xưởng tiêu chuẩn
|
|
13.3
|
Hạng mục khác
|
|
14
|
Chi phí đầu tư
|
14.1
|
Giá điện
|
(trung bình) 1.700 đ/KWh
|
14.2
|
Giá nước
|
4.000 đ/m3
|
14.3
|
Giá gas và giá than
|
|
14.4
|
Giá thuê nhà, căn hộ cho người nước ngoài
|
|
14.5
|
Chi phí lao động:
|
|
+ Lao động quản lý và kỹ thuật
|
|
|
+ Công nhân và lao động phổ thông
|
|
|
+ Bảo hiểm
|
|
14.6
|
Chi phí vận tải
|
|
14.7
|
Chi phí xử lý chất (nước) thải
|
2.700đ/m3
|
14.8
|
Phí bảo vệ môi trường
|
|
14.9
|
Chi phí hải quan
|
|
14.10
|
Chi phí, lệ phí khác
|
|
15 |
Contact |
- Ms Hien Do – 0908 069 399 –hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 –cuong.pd@nso.com.vn
|