Ngành nghề chính
|
KCN đa ngành, ít có khả năng gây độc hại với môi trường. Ngành nghề sản xuất gồm: cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Road 1 Thai Binh City: 8 Km to Ha Noi city: 110km
|
Hàng không
|
To Noi bai Airport: 120km
|
Xe lửa
|
|
Cảng biển
|
to Hai Phong Sea Port 82km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 1,5-2,5
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
22m: 4-6 lands
|
Đường nhánh phụ
|
12-18m: 2 lands
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV
|
Công suất nguồn
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
40m3/ha/day (TCVN)
|
Công suất cao nhất
|
nhà máy nước Hoàng Diệu
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100-110USD/m2
|
Thời hạn thuê
|
2061
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
10%
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha
|
Xưởng
|
$3
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
|
LIÊN HỆ:
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
- Ms. Truc Tran – 0396 296 580 – truc.tn@nso.com.vn
|