Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
30%
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km
|
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 65km
|
Xe lửa
|
Yes (3km)
|
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 105km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hê số nén k>9
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m
|
Đường nhánh phụ
|
24m
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV
|
Công suất nguồn
|
2x40MVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
12.000m3/day
|
Công suất cao nhất
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.600m3/day
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-80 USD
|
Thời hạn thuê
|
50 years
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
Yearly
|
Đặt cọc
|
10%
|
Diện tích tối thiểu
|
N/A
|
Xưởng
|
$3
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
|
LIÊN HỆ:
|
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ:
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
|