OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
VNIP
|
Địa điểm
|
Xã An Nhựt Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
120
|
Diện tích đất xưởng
|
71
|
Diện tích còn trống
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30km
|
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 29km
|
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn: 34km
|
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn: 23km
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV
|
Công suất nguồn
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
Công suất cao nhất
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
160 USD/m2
|
Thời hạn thuê
|
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
12 months
|
Đặt cọc
|
10%
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha
|
Xưởng
|
$3
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
yearly
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
|
Phí khác
|
Yes
|
LIÊN HỆ
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ:
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
|