Diện tích
|
- Diện tích đất tự nhiên: 135,42ha
- Diện tích đất công nghiệp đã được bàn giao, có thể cho thuê: 60,3ha
- Diện tích đất công nghiệp đã cho thuê: 17,13ha
- Tỷ lệ lấp đầy: 28,42%
|
Ngành nghề thu hút đầu tư theo quy hoạch
|
- Công nghiệp điện, điện tử, điện lạnh: Lắp ráp máy vi tính, vô tuyến và các thiết bị điện tử, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, dây cáp điện.
- Công nghiệp cơ khí, chế tạo máy công nghiệp, máy nông nghiệp: Công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo sửa chữa máy, sản xuất thiết bị phụ tùng, dụng cụ lắp ráp; Sản xuất kết cấu thép, các sản phẩm kim loại khác.
- Công nghiệp kỹ thuật cao: Công nghệ sinh học, vật liệu mới; Công nghiệp tự động hóa.
- Một số ngành công nghiệp nhẹ khác: Công nghiệp sản xuất đồ gỗ, nhựa, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; Công nghiệp bao bì, chế bản, thiết kế mẫu mã, in ấn; Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, bành kẹo, bia rượu,...; Công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi; Dụng cụ thể thao, văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em.
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22KV
|
Công suất nguồn
|
30mVA
|
Nước sạch
|
Công suất
|
15.000m3/day
|
Công suất cao nhất
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/day
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
85 USD
|
Thời hạn thuê
|
2053
|
Loại/Hạng
|
Level A
|
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần
|
Đặt cọc
|
0.05
|
Diện tích tối thiểu
|
N/A
|
Xưởng
|
4
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2
|
Phương thức thanh toán
|
3 months
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD
|
Bình thường
|
0.05 USD
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp
|
EVN
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A
|
|
|
Công ty CP Dịch vụ và Đầu tư Một Cửa Quốc Gia
Văn phòng: Tòa nhà Parkview, 5A Đại lộ Hữu Nghị, VSIP 1, P. Bình Hòa, Tp. Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ:
- Ms Hien Do – 0908 069 399 – hien.dt@nso.com.vn
- Mr Cuong Phan – 0913 855 528 – cuong.pd@nso.com.vn
|