1. Khái quát
|
Tên Khu công nghiệp/Khu chế xuất
|
: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ SÀI GÒN TÂY BẮC (SCD)
|
Địa điểm (đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố)
|
: Quốc lộ 22, Ấp Trạm Bơm, xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Tp.HCM
|
Năm thành lập
|
: 04/11/2003
|
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha)
|
: 542.64 ha
|
2. Vị trí
|
Tên sân bay gần nhất
Khoảng cách (km)
|
: Sân bay Nội địa và Quốc tế Tân Sơn Nhất
: 15 km
|
Tên cảng biển gần nhất
Khoảng cách (km)
Các cảng khác – Khoảng cách (km)
|
: Cảng Sài Gòn
: 27 km
: Cảng Cát Lái - 35 km
Cảng VICT - 30 km
|
Cách trung tâm Thành phố
|
: 25 km
|
3. Chi phí đầu tư và hoạt động
|
Thuê đất
Thuê cơ sở hạ tầng đến năm 2054
Tương đương USD
Thời gian thuê
Thời gian thanh toán
Diện tích cho thuê tối thiểu
|
: 2.310 VNĐ/m2/năm
: 3.200.000 VNĐ/m2
: 100-110USD
: 50 năm (16/12/2054)
: 01 năm
: ≥ 2ha
|
Giá thuê nhà xưởng/văn phòng (VNĐ)
Tương đương USD
Diện tích thuê tối thiểu (m2)
Thời gian thuê tối thiểu (năm)
Đặt cọc
Thời gian bàn giao NX
Thanh toàn tiền thuê
|
: ...VNĐ/m2/năm
: 4 USD
: 4.000 m2
: 3 năm
: 01 năm
: trong vòng 12 tháng
: hàng quý
|
Phí duy tu tái tạo cơ sở hạ tầng (VNĐ)
Tương đương USD
|
: 12.500 VNĐ/m2/năm
|
Phí tiện ích công cộng (VNĐ)
Tương đương USD
|
:
:
|
Giá cung cấp điện (VNĐ/KWh)
Giờ cao điểm (VNĐ/KWh)
|
: (Từ 6 KV đến 22 KV) Thu theo giá quy định của Công ty Điện Lực TP.HCM, chưa bao gồm thuế GTGT
: 3.076 VND/KWh
|
Giờ bình thường (VNĐ/KWh)
|
: 1.685 VND/KWh
|
Giờ thấp điểm (VNĐ/KWh)
|
: 1.100 VND/KWh
|
Giá cung cấp nước sản xuất (VNĐ/m3)
|
: 9.600 VND/ m3
|
Phí xử lý nước thải (VNĐ/m3)
|
: 7.820 VND/ m3
|
4. Tiêu chuẩn Môi trường
|
|
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào
|
: Nước thải đầu vào: QCVN 40:2011/BTNMT – Cột B
|
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra
|
: Nước thải đầu ra: QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A
|
5. Chỉ tiêu xây dựng
|
|
Mật độ xây dựng tối đa
Tầng cao tối đa
|
: ≤ 70%
: 1-4 tầng
|